nhà Trần
Vietnamese
pron
Definitions
- (dated) (557-589), one of the of China
- (dated) (1225-1400)
Etymology
Compound from Vietnamese nhà (house, expert, dynasty, household, artisan, building, l) + Vietnamese Trần.
Origin
Vietnamese
Trần
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Tran English
- Tran French
- Tran Czech
- Nhà Trắng Vietnamese
- Trần Vietnamese
- Trần Thị B Vietnamese
- nhà Vietnamese
- nhà Lê Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- nhà nguyện Vietnamese
- nhà thơ Vietnamese
- nhà thương Vietnamese
- nhà thờ Vietnamese
- nhà xuất bản Vietnamese
- xông nhà Vietnamese
- *ɲaː Proto-Vietic